Tính năng vượt trội ổ cứng mạng Synology DS1819+
Synology DS1819+ là trang bị NAS nhỏ gọn có kiểu dáng với thể mở rộng, mang khả năng lưu trữ rộng rãi áp dụng đa năng, ưa thích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với 8 khay ổ cứng, đây là đồ vật NAS để bàn mới nhất trong chiếc Plus, có hiệu suất cao hơn 57% trong việc đọc tuần tự so mang những phiên bản trước đó.DiskStation DS1819+ với cấu chừng như sau:
Bộ xử lý: lõi tứ Intel C3538, 2,1 GHz
- Bộ nhớ: 4GB DDR4 được cài đặt sẵn, với thể nâng cấp lên tới 32GB
- Bộ nhớ: dung lượng thô lên tới 216TB sở hữu hai bộ mở rộng
- Hiệu suất: phân phối truy xuất tuần tự có tốc độ đọc 2.045 MB/s và ghi 656 MB/s
DS1819+ chạy trên hệ điều hành DiskStation Manager dành cho các trang bị NAS Synology, sản xuất đa dạng vận dụng giúp nâng cao năng suất công việc.
Giá DS1819+ bao nhiêu tiền?
Hình ảnh tổng thể của ổ cứng mạng Synology DS1819+ (chưa mang ổ cứng)



Top ổ cứng chuyên dùng cho NAS tốt nhất hiện nay
Thông số kỹ thuật
CPU– Mẫu CPU: Intel Atom C3538
– Phiên bản CPU: 64-bit
– Tần số CPU: Quad Core 2.1 GHz
– Công cụ mã hóa phần cứng: Có
Bộ nhớ
– Bộ nhớ hệ thống: 4 GB DDR4
– Bộ nhớ Module cài sẵn: 4 GB (4 GB x 1)
– Tổng số khe cắm bộ nhớ: 2
– Bộ nhớ mở rộng : 32 GB (16 GB x 2)
Lưu trữ
– Số lượng Bay: 8
– Các vị trí ổ đĩa tối đa sở hữu bộ mở rộng: 18
– Loại ổ tương thích: 3.5″ SATA HDD, 2.5″ SATA HDD, 2.5″ SATA SSD
– Công suất thô tối đa: 128 TB (ổ 16 TB x 8) (Dung lượng mang thể đổi thay tùy theo dòng RAID)
– Công suất thô tối đa sở hữu các tổ chức mở rộng: 288 TB (ổ đĩa 128 TB + 16 TB x 10) (Dung lượng sở hữu thể thay đổi tùy theo mẫu RAID)
– Kích thước khối lượng tối đa: *200 TB (yêu cầu RAM 32 GB, chỉ dành cho nhóm RAID 5 hoặc RAID 6)
– Thay nóng ổ đĩa: Có
– Ghi chú: + “Loại ổ đĩa tương thích” cho thấy những ổ đĩa đã được thí điểm để cân xứng có các sản phẩm của Synology. Thuật ngữ này ko chỉ ra tốc độ kết nối tối đa của mỗi vị trí ổ đĩa.
+ Việc mở mang khối lượng bên trong chỉ được hỗ trợ giả dụ kích tấc khối kết hợp độc nhất vô nhị ko vượt quá ngừng tối đa 108TB.
Cổng giao tiếp mở rộng
– Cổng LAN RJ-45 1GbE: 2 (với sự hỗ trợ Link Aggregation / Failover)
– Cổng USB 3.0: 4
– Cổng eSATA: 2
PCIe
– PCIe mở rộng: 1 x Gen3x8 slot (x4 link)
– Hỗ trợ thêm thẻ: + M2D18- Thẻ bộ nhớ SSD Dual M.2 dành cho bộ nhớ cache SSD
+ Thẻ giao diện mạng PCIe ( Chi tiết )
– Ghi chú: DS1817 + với M2D17 chỉ sở hữu thể hỗ trợ SATA SSD M.2. M.2 NVMe / AHCI PCIe SSD ko được hỗ trợ.
File hệ thống
– Ổ đĩa trong: EXT4, Btrfs
– Ổ đĩa ngoài: Btrfs, EXT4, EXT3, FAT, NTFS, HFS+, exFAT*
Kích thước vật lý
– Kích thước(chiều cao x rộng x sâu): 166 mm x 343 mm x 243 mm
– Khối lượng: 6.0 kg
Khác
– Hệ thống Fan: 120 mm x 120 mm x 2 pcs
– Chế độ Speed Fan: + Chế độ khiến cho mát
+ Chế độ tĩnh
– Nguồn phục hồi: Có
– Độ ồn: 22.2 dB(A)
– Bật / Tắt theo lịch trình: Có
– Bộ cấp nguồn: 250W
– Điện áp đầu vào AC: 100V tới 240V AC
– Tần số công suất: 50/60 Hz
– Mức tiêu thụ năng lượng: + Hoạt động:66,96 W
+ Ngủ: 29,39 W
– Nhiệt độ( chuẩn Anh) : + Hoạt động: 228,63 BTU / giờ
+ Ngủ: 100,35 BTU / giờ
Nhiệt độ môi trường
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C tới 40°C (40°F đến1 04°F)
– Nhiệt độ lưu trữ: -20°C tới 60°C (-5°F đến 140°F)
– Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% RH
Chứng nhận: FCC , CE , BSMI, EAC, VCCI, CCC, RCM, KC
Bảo hành: 3 năm
Ghi chú: + Điện năng tiêu thụ được đo khi nạp đầy có Western Digital 1TB WD10EFRX (s) ổ cứng.
+ Môi trường kiểm tra tiếng ồn: Đã nạp đầy ổ cứng Seagate 2TB ST2000VN000 ở chế độ chờ; Hai G.R.A.S. Loại 40AE micro, mỗi thiết lập ở phía trước và phía sau Synology NAS một mét; Tiếng ồn nền: 16.49-17.51 dB (A); Nhiệt độ: 24.25-25.75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%
Quản lý lưu trữ
– Số lượng nội bộ tối đa: 512
– Các chiếc RAID được hỗ trợ:
- Synology Hybrid RAID
- Basic
- JBOD
- RAID 0
- RAID 1
- RAID 6
- RAID 10
- Basic to RAID 1
- Basic lớn RAID 5
- RAID một lớn RAID 5
- RAID 5 to RAID 6
- Synology Hybrid RAID
- RAID 1
- RAID 5
- RAID 6
- Synology Hybrid RAID
- RAID 5
- RAID 6
- JBOD
- Synology Hybrid RAID
- JBOD
- RAID 0
- RAID 1
- RAID 6
- RAID 10
– Tài khoản người dùng nội bộ tối đa: 2048
– Nhóm người dùng nội bộ tối đa: 256
– Thư mục san sớt tối đa: 512
– Tối ưu hóa thư mục san sớt tối đa: 16
– Kết nối CIFS / AFP / FTP đồng thời tối đa: 1024
– Tích hợp danh sách điều khiển tầm nã cập Windows (ACL): Có
– Xác thực NFS Kerberos: Có
– Trung tâm Đăng nhập: Có
Trạm giám sát
– IP cam tối đa (Giấy phép yêu cầu): 40 (bao gồm 2 Giấy phép Miễn phí) (See All Supported IP Cameras)
– Tổng FPS (H.264)*:
- 1200 FPS @ 720p (1280×720)
- 1080 FPS @ 1080p (1920×1080)
- 480 FPS @ 3M (2048×1536)
- 280 FPS @ 5M (2591×1944)
- 160 FPS @ 4K (3840×2160)
- 1200 FPS @ 720p (1280×720)
- 1200 FPS @ 1080p (1920×1080)
- 1120 FPS @ 3M (2048×1536)
- 760 FPS @ 5M (2591×1944)
- 480 FPS @ 4K (3840×2160)
- 760 FPS @ 720p (1280×720)
- 400 FPS @ 1080p (1920×1080)
- 280 FPS @ 3M (2048×1536)
- 200 FPS @ 5M (2591×1944)
Video Station
– Chuyển mã video: Group một – Type 1 (Chi tiết)
– Số kênh chuyển mã tối đa: một kênh, 30 FPS @ 720p (1280×720), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1
Máy chủ ảo : Có
– Kết nối tối đa: 20
Môi trường và gói
– Môi trường: RoHS Compliant
– Nội dung đóng gói:
- Main Unit X 1
- Accessory Pack X 1
- AC Power Cord X 1
- RJ-45 LAN Cable X 2
- Quick Installation Guide X 1
- Gói giấy phép vật dụng giám sát
- D4NS2133-4G DDR4 ko ECC SO-DIMM *
- RAMEC2133DDR4SO-16G DDR4 ECC SO-DIMM
- Đơn vị mở rộng: DX517 X 2
- VS360HD
- VS960HD
- Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G18-T1
- Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G18-T2
- Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G17-F2
- Synology M2D18 card adapter M.2 SSD
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét