Tính năng vượt trội ổ cứng mạng Synology DS1819+ - Phân phối Synology chính hãng tại Việt Nam

Breaking

Thứ Hai, 20 tháng 4, 2020

Tính năng vượt trội ổ cứng mạng Synology DS1819+

Ổ cứng mạng NAS Synology DS1819+ nằm trong danh sách thuộc hàng TOP của hãng SYNOLOGY về hiệu năng sử dụng, xứng đáng sở hữu mức giá mà bạn bỏ ra để đầu tư.

Tính năng vượt trội ổ cứng mạng Synology DS1819+

Synology DS1819+ là trang bị NAS nhỏ gọn có kiểu dáng với thể mở rộng, mang khả năng lưu trữ rộng rãi áp dụng đa năng, ưa thích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với 8 khay ổ cứng, đây là đồ vật NAS để bàn mới nhất trong chiếc Plus, có hiệu suất cao hơn 57% trong việc đọc tuần tự so mang những phiên bản trước đó.

DiskStation DS1819+ với cấu chừng như sau:

Bộ xử lý: lõi tứ Intel C3538, 2,1 GHz
  • Bộ nhớ: 4GB DDR4 được cài đặt sẵn, với thể nâng cấp lên tới 32GB
  • Bộ nhớ: dung lượng thô lên tới 216TB sở hữu hai bộ mở rộng
  • Hiệu suất: phân phối truy xuất tuần tự có tốc độ đọc 2.045 MB/s và ghi 656 MB/s
DS1819+ hỗ trợ 4 cổng Gigabit Ethernet và một khe mở rộng PCIe, sản xuất cấu hình linh hoạt và với thể đáp ứng nhu cầu cho khối lượng công tác lớn. Thiết bị tương trợ thẻ bổ sung 10GbE để tăng cường băng thông truyền dữ liệu; hỗ trợ thẻ chuyển đổi SSD M.2 để nâng cao IOPS trùng hợp với bộ nhớ cache SSD M.2 NVMe/SATA; Tích hợp 4 cổng Gigabit Ethernet: hỗ trợ chuyển đổi phòng ngừa và Link Aggregation.
DS1819+ chạy trên hệ điều hành DiskStation Manager dành cho các trang bị NAS Synology, sản xuất đa dạng vận dụng giúp nâng cao năng suất công việc.
Giá DS1819+ bao nhiêu tiền?

Hình ảnh tổng thể của ổ cứng mạng Synology DS1819+ (chưa mang ổ cứng)

Synology DS1819+Synology DS1819+Synology DS1819+
Top ổ cứng chuyên dùng cho NAS tốt nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật 

CPU
– Mẫu CPU: Intel Atom C3538
– Phiên bản CPU: 64-bit
– Tần số CPU: Quad Core 2.1 GHz
– Công cụ mã hóa phần cứng: Có
Bộ nhớ
– Bộ nhớ hệ thống: 4 GB DDR4
– Bộ nhớ Module cài sẵn: 4 GB (4 GB x 1)
– Tổng số khe cắm bộ nhớ: 2
– Bộ nhớ mở rộng : 32 GB (16 GB x 2)
Lưu trữ
– Số lượng Bay: 8
– Các vị trí ổ đĩa tối đa sở hữu bộ mở rộng: 18
– Loại ổ tương thích: 3.5″ SATA HDD, 2.5″ SATA HDD, 2.5″ SATA SSD
– Công suất thô tối đa: 128 TB (ổ 16 TB x 8) (Dung lượng mang thể đổi thay tùy theo dòng RAID)
– Công suất thô tối đa sở hữu các tổ chức mở rộng: 288 TB (ổ đĩa 128 TB + 16 TB x 10) (Dung lượng sở hữu thể thay đổi tùy theo mẫu RAID)
– Kích thước khối lượng tối đa: *200 TB (yêu cầu RAM 32 GB, chỉ dành cho nhóm RAID 5 hoặc RAID 6)
– Thay nóng ổ đĩa: Có
– Ghi chú: + “Loại ổ đĩa tương thích” cho thấy những ổ đĩa đã được thí điểm để cân xứng có các sản phẩm của Synology. Thuật ngữ này ko chỉ ra tốc độ kết nối tối đa của mỗi vị trí ổ đĩa.
+ Việc mở mang khối lượng bên trong chỉ được hỗ trợ giả dụ kích tấc khối kết hợp độc nhất vô nhị ko vượt quá ngừng tối đa 108TB.
Cổng giao tiếp mở rộng
– Cổng LAN RJ-45 1GbE: 2 (với sự hỗ trợ Link Aggregation / Failover)
– Cổng USB 3.0: 4
– Cổng eSATA: 2
PCIe
– PCIe mở rộng: 1 x Gen3x8 slot (x4 link)
– Hỗ trợ thêm thẻ: + M2D18- Thẻ bộ nhớ SSD Dual M.2 dành cho bộ nhớ cache SSD
+ Thẻ giao diện mạng PCIe ( Chi tiết )
– Ghi chú: DS1817 + với M2D17 chỉ sở hữu thể hỗ trợ SATA SSD M.2. M.2 NVMe / AHCI PCIe SSD ko được hỗ trợ.
File hệ thống
– Ổ đĩa trong: EXT4, Btrfs
– Ổ đĩa ngoài: Btrfs, EXT4, EXT3, FAT, NTFS, HFS+, exFAT*
Kích thước vật lý
– Kích thước(chiều cao x rộng x sâu): 166 mm x 343 mm x 243 mm
– Khối lượng: 6.0 kg
Khác
– Hệ thống Fan: 120 mm x 120 mm x 2 pcs
– Chế độ Speed ​​Fan: + Chế độ khiến cho mát
+ Chế độ tĩnh
– Nguồn phục hồi: Có
– Độ ồn: 22.2 dB(A)
– Bật / Tắt theo lịch trình: Có
– Bộ cấp nguồn: 250W
– Điện áp đầu vào AC: 100V tới 240V AC
– Tần số công suất: 50/60 Hz
– Mức tiêu thụ năng lượng: + Hoạt động:66,96 W
+ Ngủ: 29,39 W
– Nhiệt độ( chuẩn Anh) : + Hoạt động: 228,63 BTU / giờ
+ Ngủ: 100,35 BTU / giờ
Nhiệt độ môi trường
– Nhiệt độ hoạt động: 5°C tới 40°C (40°F đến1 04°F)
– Nhiệt độ lưu trữ: -20°C tới 60°C (-5°F đến 140°F)
– Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% RH
Chứng nhận: FCC , CE , BSMI, EAC, VCCI, CCC, RCM, KC
Bảo hành: 3 năm
Ghi chú: + Điện năng tiêu thụ được đo khi nạp đầy có Western Digital 1TB WD10EFRX (s) ổ cứng.
+ Môi trường kiểm tra tiếng ồn: Đã nạp đầy ổ cứng Seagate 2TB ST2000VN000 ở chế độ chờ; Hai G.R.A.S. Loại 40AE micro, mỗi thiết lập ở phía trước và phía sau Synology NAS một mét; Tiếng ồn nền: 16.49-17.51 dB (A); Nhiệt độ: 24.25-25.75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%
Quản lý lưu trữ
– Số lượng nội bộ tối đa: 512
– Các chiếc RAID được hỗ trợ:
  • Synology Hybrid RAID
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 6
  • RAID 10
– Di chuyển RAID:
  • Basic to RAID 1
  • Basic lớn RAID 5
  • RAID một lớn RAID 5
  • RAID 5 to RAID 6
– Mở rộng dung lượng mang ổ cứng lớn hơn:
  • Synology Hybrid RAID
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
– Mở rộng dung lượng bằng cách thêm 1 ổ cứng:
  • Synology Hybrid RAID
  • RAID 5
  • RAID 6
  • JBOD
– Loại RAID nóng được hỗ trợ toàn cầu:
  • Synology Hybrid RAID
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 6
  • RAID 10
Dung lượng chia sẻ tệp
– Tài khoản người dùng nội bộ tối đa: 2048
– Nhóm người dùng nội bộ tối đa: 256
– Thư mục san sớt tối đa: 512
– Tối ưu hóa thư mục san sớt tối đa: 16
– Kết nối CIFS / AFP / FTP đồng thời tối đa: 1024
– Tích hợp danh sách điều khiển tầm nã cập Windows (ACL): Có
– Xác thực NFS Kerberos: Có
– Trung tâm Đăng nhập: Có
Trạm giám sát
– IP cam tối đa (Giấy phép yêu cầu): 40 (bao gồm 2 Giấy phép Miễn phí) (See All Supported IP Cameras)
– Tổng FPS (H.264)*:
  • 1200 FPS @ 720p (1280×720)
  • 1080 FPS @ 1080p (1920×1080)
  • 480 FPS @ 3M (2048×1536)
  • 280 FPS @ 5M (2591×1944)
  • 160 FPS @ 4K (3840×2160)
– Tổng FPS (H.265)*:
  • 1200 FPS @ 720p (1280×720)
  • 1200 FPS @ 1080p (1920×1080)
  • 1120 FPS @ 3M (2048×1536)
  • 760 FPS @ 5M (2591×1944)
  • 480 FPS @ 4K (3840×2160)
– Tổng FPS (MJPEG)*:
  • 760 FPS @ 720p (1280×720)
  • 400 FPS @ 1080p (1920×1080)
  • 280 FPS @ 3M (2048×1536)
  • 200 FPS @ 5M (2591×1944)
– Ghi chú: Thông lượng của Trạm giám sát được kiểm tra sở hữu camera mạng Trục, tiêu dùng ghi liên tục có chế độ xem trực tiếp từ Trạm giám sát và phát hiện vận động bằng camera. Xem trực tiếp và thu thanh đang san sớt cùng một luồng từ máy ảnh.
Video Station
– Chuyển mã video: Group một – Type 1 (Chi tiết)
– Số kênh chuyển mã tối đa: một kênh, 30 FPS @ 720p (1280×720), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1
Máy chủ ảo : Có
– Kết nối tối đa: 20
Môi trường và gói
– Môi trường: RoHS Compliant
– Nội dung đóng gói:
  • Main Unit X 1
  • Accessory Pack X 1
  • AC Power Cord X 1
  • RJ-45 LAN Cable X 2
  • Quick Installation Guide X 1
– Phụ kiện tùy chọn:
  • Gói giấy phép vật dụng giám sát
  • D4NS2133-4G DDR4 ko ECC SO-DIMM *
  • RAMEC2133DDR4SO-16G DDR4 ECC SO-DIMM
  • Đơn vị mở rộng: DX517 X 2
  • VS360HD
  • VS960HD
  • Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G18-T1
  • Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G18-T2
  • Bộ điều hợp Ethernet Synology E10G17-F2
  • Synology M2D18 card adapter M.2 SSD

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét